Từ điển Thiều Chửu
躒 - lịch
① Cựa, cử động. ||② Một âm là lạc. Trác lạc 卓躒 siêu việt hơn người.

Từ điển Trần Văn Chánh
躒 - lạc
(văn) Vượt hơn người: 卓躒 Tuyệt vời.

Từ điển Trần Văn Chánh
躒 - lịch
(văn) Cựa, cử động.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躒 - lịch
Như chữ Lịch 䟏.